TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schwalbenschwanz

mộng đuôi én

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đuôi chim én

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái áo đuôi tôm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đuồỉ tôm của áo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loài bướm phượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đuôi én

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mộng mang cá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
schwalbenschwänz

đuôi chim én

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biiơm phượng đuôi én

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mộng mang cá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mộng đuôi én

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áo đuôi tôm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

schwalbenschwanz

dovetail

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shank

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

common swallowtail

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schwalbenschwanz

Schwalbenschwanz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
schwalbenschwänz

Schwalbenschwänz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

schwalbenschwanz

queue d'aronde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

queue de la matrice

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grand porte-queue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

papillon des carottes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schwalbenschwänz /m -es, -schwänze/

1. đuôi chim én; 2. (động vật) biiơm phượng (Papilio machaon L.ỵ 3. (xây dựng) đuôi én, mộng mang cá, mộng đuôi én; 4. (đùa) [cái] áo đuôi tôm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwalbenschwanz /der/

đuôi chim én;

Schwalbenschwanz /der/

(đùa) cái áo đuôi tôm;

Schwalbenschwanz /der/

(đùa) đuồỉ tôm của áo;

Schwalbenschwanz /der/

loài bướm phượng;

Schwalbenschwanz /der/

(xây đựng) đuôi én; mộng mang cá;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schwalbenschwanz /INDUSTRY-METAL/

[DE] Schwalbenschwanz

[EN] dovetail; shank

[FR] queue d' aronde; queue de la matrice

Schwalbenschwanz /ENVIR/

[DE] Schwalbenschwanz

[EN] common swallowtail

[FR] grand porte-queue; papillon des carottes

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwalbenschwanz /m/XD, CƠ/

[EN] dovetail

[VI] mộng đuôi én