TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dove tail

mộng đuôi én

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dove tail

dove tail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

DOVE TAIL

mộng đuôi én Một kiểu liên kết cài vào nhai của hai tấm gỗ trong đó các rán; mộng có dạng hỉnh quạt, giống như đuôi của con én. Dầu răng rộng hơn chân, do đó kho' bị long ra. Mộng đuôi én được dùng trong các đồ gỗ, làm ngán kéo, do' ng hộp (hình 41)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dove tail

mộng đuôi én