Việt
mộng ghép
ngõng
chốt
vấu
chạc
răng cưa
răng
ngạnh
mộng đuôi én
răng nĩa.
Anh
prong
tine
Đức
Zinke
Gabelzacke
~ zinke
die Zinken des Kammes
răng lược.
Gabelzacke,~ zinke /f =, -n/
Zinke /die; -, -n/
răng; ngạnh (cái nĩa, cào cỏ, lược V V );
die Zinken des Kammes : răng lược.
(Holzverarb ) mộng đuôi én;
Zinke /f/XD/
[EN] tine
[VI] mộng ghép, ngõng, chốt
Zinke /f/CT_MÁY/
[EN] prong
[VI] vấu, chạc, răng cưa