Việt
ngạnh
bavia
răng
gai
lông nhọn dạng ngắn gọn của danh từ Gift
mấu
nhánh cụt
phần nhô ra
then trượt
then lăng trụ
vấu
lông chim
cái móc an toàn
cái ngạnh
Anh
barb
bard
stub
feather
Đức
Stachel
Zacke
Zachen
Widerhaken
Zinke
Stutzen
Stummel
Stumpf
Diese Hinterschneidung verhindert, dass Pastentropfen nicht wieder mit der Bahn weggeführt werden.
Ngạnh này ngăn cản giọt bột nhão không chảy ngược lại khi dải băng đi qua.
Die Walzenrakel wird bei glatten Geweben eingesetzt, wobei die Rakelschneide abgeflacht ist und an der Rückseite eine scharfe gewinkelte Hinterschneidung hat (Bild 1).
Tấm gạt trên trục lăn được sử dụng khi phủ lớp vải láng; cạnh tấm gạt được cắt bằng và mặt sau có ngạnh sắc (Hình 1).
Dabei greifen Nocken, Kugeln oder Haken in Hinterschneidungen ein und bewirken so eine formschlüssige Verbindung (Bild 1).
Qua đó cam, bi hoặc móc bấu vào trong các ngạnh chắn/phần xén mặt nhau và tạo thành một kết nối theo hình dạng (Hình 1).
Ist die Abschrägung zwischen 45° und 90° ist die Verbindung unlösbar: beim Zurückziehen würde die Hinterschneidung ausbrechen (Bild 2).
Nếu góc nghiêng từ 45° đến 90° thì khớp kết nối không thể tháo gỡ được: ngạnh chắn sẽ bị gãy nếu dùng sức kéo ngược ra (Hình 2).
Bei lösbaren Verbindungen sollte die Hinterschneidung mit 15° bis 30° angeschrägt sein, dass beim Zurückziehen wieder eine elastische Verformung ausgelöst wird.
Trong trường hợp khớp nối có thể tháo ra được, các ngạnh chắn nên có góc nghiêng từ 15° đến 30° để khi rút trở ra, sẽ tạo một biến dạng đàn hồi.
die Zinken des Kammes
răng lược.
then trượt, then lăng trụ, ngạnh, vấu, lông chim
Stutzen /m/V_LÝ/
[EN] stub
[VI] ngạnh, mấu, nhánh cụt
Stummel /m/CT_MÁY/
Stumpf /m/V_LÝ/
[VI] ngạnh, mấu, nhánh cụt; phần nhô ra
Zinke /die; -, -n/
răng; ngạnh (cái nĩa, cào cỏ, lược V V );
răng lược. : die Zinken des Kammes
Stachel /r/taxol], der; -s, -n/
gai; ngạnh (cá); lông nhọn (nhím) dạng ngắn gọn của danh từ Gift;
Widerhaken /der; -s, -/
cái móc an toàn; cái ngạnh;
bavia; ngạnh
1) Zacke f, Stachel m, Zachen m, Widerhaken m; CÓ ngạnh zackig (a);
2) (kỹ) Dorn m, Schnalldom m, Schnallspitze f