Knast /m -(e)s, -e/
cành cây, nhánh cây, mấu [gỗ], mấu [gỗ]; sẹo [gỗ]; álter Knast ồng già hay càu nhàu.
knorrig /a/
1. [có] mắt, mấu (gỗ); 2.: ein knorrig er Kerl người lỗ mãng, người bưóng bĩnh.
Henkel /m -s, =/
tay nắm, núm (vặn), tay nắm, mấu, quai, tai, móc, tay xách.
Artikulation /f =, -en/
1. (kĩ thuật) khđp, khóp động; 2. (giải phẫu) khóp, đốt; 3. (thúc vật) mấu, vấu; 4. (ngôn ngũ) sự cấu âm, sự phát âm rành rọt.
Reifling /m -s, -e/
1. nhánh, mỏm, mỏm, ' mấu; (thực vật) chồi, chồi nhánh; 2. học sinh tốt nghiệp trung học [cấp ba, phổ thông], học sinh thi vào đại học.