Artikulation /f =, -en/
1. (kĩ thuật) khđp, khóp động; 2. (giải phẫu) khóp, đốt; 3. (thúc vật) mấu, vấu; 4. (ngôn ngũ) sự cấu âm, sự phát âm rành rọt.
Bug I /m -(e)s, Büg/
m -(e)s, Büge 1. [chỗ, nếp] gáp, gập, uốn cong, bê cong; 2. khđp, khóp xương; 3. xương bả vai, xương vai.