Artikulation /[artikulaìsiom], die; -, -en/
cách đọc rõ ràng;
cách phát âm rõ ràng;
Artikulation /[artikulaìsiom], die; -, -en/
(Sprachw ) lối cấu tạo âm;
cách đọc từng từ (Lautbildung);
Artikulation /[artikulaìsiom], die; -, -en/
sự diễn dạt ý nghĩ;
sự bày tỏ;
cách phát biểu;
Artikulation /[artikulaìsiom], die; -, -en/
(Musik) sự nốì hoặc tách âm;