Việt
sự cấu âm
sự phát âm
khđp
khóp động
khóp
đốt
mấu
vấu
sự phát âm rành rọt.
Đức
Phonation
Artikulation
Artikulation /f =, -en/
1. (kĩ thuật) khđp, khóp động; 2. (giải phẫu) khóp, đốt; 3. (thúc vật) mấu, vấu; 4. (ngôn ngũ) sự cấu âm, sự phát âm rành rọt.
Phonation /die; -en (Med.)/
sự cấu âm; sự phát âm (Laut-, Stimmbildung);