Erweisung /die; -, -en (PL selten)/
sự bày tỏ;
sự biểu lộ;
Kundgabe /die; -, -n (PI. selten) (geh.)/
sự bày tỏ;
sự biểu lộ;
sự biểu hiện (tình cảm);
Artikulation /[artikulaìsiom], die; -, -en/
sự diễn dạt ý nghĩ;
sự bày tỏ;
cách phát biểu;
Auslas /sung, die; -, -en/
(meist Pl ) ý kiến;
lời nhận xét;
sự biểu lộ;
sự bày tỏ (Äußerung);
Aus /druck, der; -[e]s, Ausdrücke/
(o Pl ) sự bày tỏ;
sự biểu hiện;
sự biểu thị;
vẻ biểu lộ;
: einer Sache (Dat.)
Darlegung /die; -, -en/
sự bày tỏ;
sự trình bày;
sự giải thích;
sự giảng giải (das Darlegen);
UmSchreibung /die; -, -en/
sự trình bày;
sự bày tỏ;
sự diễn đạt;
sự mô tả;
Erzeigung /die; -, -en (PI. selten)/
sự biểu lộ;
sự tỏ thái độ;
sự bày tỏ;
sự chứng tỏ;