Ausweisung /die; -, -en/
sự chứng minh;
sự chứng tỏ;
Vorweisung /die; -en/
sự thể hiện;
sự chứng tỏ;
Bezeigung /die; -, -en/
sự chứng tỏ;
sự thể hiện;
sự biểu thị;
sự biểu lộ;
Erzeigung /die; -, -en (PI. selten)/
sự biểu lộ;
sự tỏ thái độ;
sự bày tỏ;
sự chứng tỏ;
Erweisung /die; -, -en (PL selten)/
sự chứng minh;
sự dẫn chứng;
sự chứng tỏ;
sự đưa ra bằng chứng;