Việt
sự xuất trình
thể hiện.
sự trình ra
sự thể hiện
sự chứng tỏ
Đức
Vorweisung
Vorweisung /die; -en/
sự xuất trình; sự trình ra;
sự thể hiện; sự chứng tỏ;
Vorweisung /f =, -en {/
sự] xuất trình, thể hiện.