VergegenstandIichung /die; -, -en (bes. Philos.)/
sự thể hiện;
Vorweisung /die; -en/
sự thể hiện;
sự chứng tỏ;
Darstellung /die; -, -en/
sự thể hiện;
sự diễn tả (das Abbilden);
Inkarnation /[inkarna'tsio:n], die; -, -en/
(bildungsspr ) sự biểu hiện;
sự thể hiện;
sự hiện thân (Verkörperung);
Ausgestaltung /die; -, -en/
(o Pl ) sự trang trí;
sự trình bày;
sự thể hiện (das Ausgestalten);
Widerspiegelung,Widerspieglung /die; -, -en/
(nghĩa bóng) sự phản ánh;
sự phản ảnh;
sự thể hiện;
Demonstration /[demonstra'tsio:n], die; -, - en/
(bildúngsspr ) sự trưng bày;
sự trình diễn;
sự thể hiện (sichtbarer Ausdruck);
Bekundung /die; -, -en/
sự biểu lộ (tình cảm);
sự biểu thị;
sự thể hiện (Ausdruck, Bezeugung);
Verkörperung /die; -, -en/
sự thể hiện (một nhân vật);
sự đóng một vai;
sự diễn một vai;
Gebärde /[ga'be:rda], die; -, -n/
(geh ) vẻ ngoài;
thái độ;
sự biểu lộ;
sự thể hiện;
Bezeigung /die; -, -en/
sự chứng tỏ;
sự thể hiện;
sự biểu thị;
sự biểu lộ;
Gestaltung /die; -, -en/
(seltener) sự thể hiện;
sự hình thành;
sự tạo thành;
sự cấu thành;
Behänd /lung, die; -, -en/
sự thể hiện (trong tác phẩm nghệ thuật);
sự trình bày;
sự diễn đạt;
sự đề cập đến (Darstellung, Ausführung);
Ausprägung /die; -, -en/
sự thành hình;
sự tạo thành sự biểu hiện;
sự biểu lộ;
sự thể hiện;