Darstellung /die; -, -en/
sự thể hiện;
sự diễn tả (das Abbilden);
bung /die; -en/
sự tả;
sự mô tả;
sự diễn tả (Darstellung, Schilderung);
tồi tệ đến mức không thể diễn tả bằng lời : jeder Beschreibung spotten sự hỗn xược của mày thật không thể nào tả được. : deine Frechheit spottet jeder Beschreibung
Deskription /[desknp'tsiozn], die; -, -en (meist Fachspr.)/
sự mô tả;
sự miêu tả;
sự diễn tả (Beschreibung);
Schilderung /die; -, -en/
sự mô tả;
sự miêu tả;
sự diễn tả;