Việt
mô tả
miêu tả
tả
diễn tả
sự mô tả
sự miêu tả
sự diễn tả
bài mô tả
bài tường thuật
bức tranh mô tả
vật thể hiện
Đức
Schilderung
Schilderung /die; -, -en/
sự mô tả; sự miêu tả; sự diễn tả;
bài mô tả; bài tường thuật; bức tranh mô tả; vật thể hiện;
Schilderung /f =, -en/
sự] mô tả, miêu tả, tả, diễn tả; nhận định, nhận xét, đặc điểm, đặc tnlng, tính chất.