TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự mô tả

sự mô tả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

sự trình bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

sự giải thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

sự tả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự diễn tả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự miêu tả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bày tỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự diễn đạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự mô tả

description

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 description

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

exposition

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

sự mô tả

Beschreibung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Deskription

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schilderung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Exposition

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Darstellung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

UmSchreibung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

In diesen wird oben links der Name des einschließenden Schrittes (hier Schritt 16) und links unten die Kennung der dargestellten Einschließung (hier „Auffüllen“ oder G10) geschrieben.

Trong khung này ở trên bên trái là tên của bước bao gồm (ở đây là bước 16) và ở dưới bên trái là ký hiệu của sự mô tả bao gồm (ở đây là“đổ đầy vào” hay G10).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jeder Beschreibung spotten

tồi tệ đến mức không thể diễn tả bằng lời

deine Frechheit spottet jeder Beschreibung

sự hỗn xược của mày thật không thể nào tả được.

Từ điển toán học Anh-Việt

exposition

sự trình bày, sự mô tả, sự giải thích

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bung /die; -en/

sự tả; sự mô tả; sự diễn tả (Darstellung, Schilderung);

tồi tệ đến mức không thể diễn tả bằng lời : jeder Beschreibung spotten sự hỗn xược của mày thật không thể nào tả được. : deine Frechheit spottet jeder Beschreibung

Deskription /[desknp'tsiozn], die; -, -en (meist Fachspr.)/

sự mô tả; sự miêu tả; sự diễn tả (Beschreibung);

Schilderung /die; -, -en/

sự mô tả; sự miêu tả; sự diễn tả;

Exposition /[ekspozi'tsiom], die; -en/

(selten) sự trình bày; sự mô tả; sự giải thích (Darstellung, Darlegung);

Darstellung /die; -, -en/

sự miêu tả; sự mô tả; sự trình bày; sự giải thích (Beschreibung, Schilderung);

UmSchreibung /die; -, -en/

sự trình bày; sự bày tỏ; sự diễn đạt; sự mô tả;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beschreibung /f/S_CHẾ/

[EN] description

[VI] sự mô tả

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

description

sự mô tả

 description

sự mô tả