bung /die; -en/
sự tả;
sự mô tả;
sự diễn tả (Darstellung, Schilderung);
jeder Beschreibung spotten : tồi tệ đến mức không thể diễn tả bằng lời deine Frechheit spottet jeder Beschreibung : sự hỗn xược của mày thật không thể nào tả được.
bung /die; -en/
bản tường trình;
bản mô tả;
bài tường thuật;
bản hướng dẫn sử dụng (Bedienungsanleitung, Deskription, Steckbrief);
eine Beschreibung von etw. geben : viết bài tường thuật về sự kiện gì.