TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bung

sự tả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mô tả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự diễn tả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản tường trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản mô tả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bài tường thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản hướng dẫn sử dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bung

bung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jeder Beschreibung spotten

tồi tệ đến mức không thể diễn tả bằng lời

deine Frechheit spottet jeder Beschreibung

sự hỗn xược của mày thật không thể nào tả được.

eine Beschreibung von etw. geben

viết bài tường thuật về sự kiện gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bung /die; -en/

sự tả; sự mô tả; sự diễn tả (Darstellung, Schilderung);

jeder Beschreibung spotten : tồi tệ đến mức không thể diễn tả bằng lời deine Frechheit spottet jeder Beschreibung : sự hỗn xược của mày thật không thể nào tả được.

bung /die; -en/

bản tường trình; bản mô tả; bài tường thuật; bản hướng dẫn sử dụng (Bedienungsanleitung, Deskription, Steckbrief);

eine Beschreibung von etw. geben : viết bài tường thuật về sự kiện gì.