Việt
bản mô tả
điện thư
bản viễn sao
bản truyền chân
bản tường trình
bài tường thuật
bản hướng dẫn sử dụng
Anh
facsimile = fax
Đức
Fax = Fax
bung
Pháp
télécopie = télécopie
eine Beschreibung von etw. geben
viết bài tường thuật về sự kiện gì.
bung /die; -en/
bản tường trình; bản mô tả; bài tường thuật; bản hướng dẫn sử dụng (Bedienungsanleitung, Deskription, Steckbrief);
viết bài tường thuật về sự kiện gì. : eine Beschreibung von etw. geben
điện thư,bản viễn sao,bản truyền chân,bản mô tả
[DE] Fax = Fax
[VI] điện thư, bản viễn sao; bản truyền chân [TQ/ĐL], bản mô tả [ĐL]
[EN] facsimile = fax
[FR] télécopie = télécopie