Việt
điện thư
bản viễn sao
bản truyền chân
bản mô tả
thư điện tử
thông tin trao đổi qua mạng thông tin điện tử
Anh
telefascimile
electronic mail
facsimile = fax
e-mail
Đức
Fax = Fax
Pháp
télécopie = télécopie
điện thư; thư điện tử; thông tin trao đổi qua mạng thông tin điện tử
điện thư,bản viễn sao,bản truyền chân,bản mô tả
[DE] Fax = Fax
[VI] điện thư, bản viễn sao; bản truyền chân [TQ/ĐL], bản mô tả [ĐL]
[EN] facsimile = fax
[FR] télécopie = télécopie
telefascimile /điện tử & viễn thông/