Việt
trí cis
Trưng bày
trình bày
vạch trần
bỏ rơi
sự trình bày
sự mô tả
sự giải thích
giảng diễn
Anh
exposition
explanation
exposition, explanation
sự trình bày, sự mô tả, sự giải thích
Trưng bày, trình bày, vạch trần, bỏ rơi (trẻ thơ)
Formal presentation.