TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

explanation

sự giải thích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

lời giải thích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giảng diễn

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

giải

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

explanation

explanation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

 explanatory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 explicate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interpret

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interpretation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

exposition

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

detachment

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

understanding

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

explanation

Erklärung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They delight in events not forecasted, happenings without explanation, retrospective.

Họ miệt mài thụ hưởng trong những sự kiện không ai có thể tiên đoán, trong những điều đã diễn ra, không ai cắt nghĩa được.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

giảng diễn

exposition, explanation

giải

detachment, explanation, understanding

Từ điển toán học Anh-Việt

explanation

sự giải thích

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Erklärung

explanation

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

explanation

lời giải thích

explanation, explanatory, explicate, interpret, interpretation

sự giải thích