Việt
sự giải thích
lời giải thích
giảng diễn
giải
Anh
explanation
explanatory
explicate
interpret
interpretation
exposition
detachment
understanding
Đức
Erklärung
They delight in events not forecasted, happenings without explanation, retrospective.
Họ miệt mài thụ hưởng trong những sự kiện không ai có thể tiên đoán, trong những điều đã diễn ra, không ai cắt nghĩa được.
exposition, explanation
detachment, explanation, understanding
explanation, explanatory, explicate, interpret, interpretation