interpretation /toán & tin/
sự diễn dịch
interpretation /toán & tin/
làm sáng tỏ
interpretation
cực đổi chiều
interpretation /toán & tin/
sự phiên dịch
interpretation /y học/
sự thông dịch
interpretation
sự thông dịch
interpretation, interpreting /toán & tin/
sự thông dịch
interpret table, interpretation /điện tử & viễn thông/
bảng diễn dịch
commutating pole, interpretation /điện lạnh/
cực phụ
interpole machine, interpretation /điện lạnh/
máy có cực trung gian
display area, interpretation /xây dựng/
vùng thể hiện
exhibition, expression, interpretation
sự thể hiện
modular compilation, compiling, interpretation
sự biên dịch theo module
explanation, exposition, interpretation, interpreting
sự giải thích
clarification, interpretation, to bring to light
sự làm sáng tỏ
explanation, explanatory, explicate, interpret, interpretation
sự giải thích
commutating pole, commutation pole, compole, interpretation
cực đổi chiều