exhibition
sự biểu lộ
exhibition /xây dựng/
sự trưng bày
exhibition /xây dựng/
sự trưng bày
exhibition /xây dựng/
sự thể hiện
exhibit, exhibition /xây dựng/
triển lãm
exhibition, manifestation
sự biểu lộ
exhibition, expression, interpretation
sự thể hiện
apparent gravity, denote, embodiment, exhibit, exhibition, manifest, nameplate
trọng lực biểu hiện
polar display, exhibit, exhibition, expose, lay, lay out, present, represent, representation
sự trình bày cực