exhibit /y học/
sự cho thuốc
exhibit, exhibition /xây dựng/
triển lãm
cool temperature display, exhibit /xây dựng/
tủ trưng bày nhiệt độ lạnh
apparent gravity, denote, embodiment, exhibit, exhibition, manifest, nameplate
trọng lực biểu hiện
polar display, exhibit, exhibition, expose, lay, lay out, present, represent, representation
sự trình bày cực