representation /cơ khí & công trình/
sự mô hình hóa
representation
sự biểu hiện
representation /xây dựng/
sự biểu thị
representation /xây dựng/
đại diện (thương mại)
representation /xây dựng/
đại diện (thương mại)
representation /xây dựng/
sự đại diện
expression, representation
sự biểu thị
product presentation, representation
sự trình bày sản phẩm
positional presentation, representation
sự biểu diễn vị trí
represent in section, representation
biểu diễn trong mặt cắt
file descriptor, represent, representation
phần miêu tả tệp
occurrence of oil deposit, representation
sự biểu hiện mỏ dầu
sequenced display, preprocessed display, readout, representation, visualization
sự hiển thị tuần tự