Manifestation /[manifesta'tsiom], die; -, -en/
sự biểu lộ;
sự biểu thị;
sự hiện hình;
Bekundung /die; -, -en/
sự biểu lộ (tình cảm);
sự biểu thị;
sự thể hiện (Ausdruck, Bezeugung);
Aus /druck, der; -[e]s, Ausdrücke/
(o Pl ) sự bày tỏ;
sự biểu hiện;
sự biểu thị;
vẻ biểu lộ;
: einer Sache (Dat.)
Bezeigung /die; -, -en/
sự chứng tỏ;
sự thể hiện;
sự biểu thị;
sự biểu lộ;