term /xây dựng/
sự biểu thị
term
nhiệm kì
term /toán & tin/
ngày trả tiền
term
số hạng (của chuỗi)
term
ngày trả tiền
Tb, term /hóa học & vật liệu;toán & tin;toán & tin/
tecbi
addend, summand, term
số hạng
energy level splitting, term
tách mức năng lượng
switch status condition, term
điều kiện chuyển trạng thái
representation of hill features, term
sự biểu thị địa hình
constitutional Provisions, specifications, term
điều khoản hiến pháp
critical range, rim, strictness, term
giới hạn tới hạn