rim
mâm bánh
rim
đúc thép sôi
rim /ô tô/
cho vành vào (bánh xe)
rim
cho vành vào (bánh xe)
rim
vành bánh xe
rim /xây dựng/
vành bành răng
rim
vành tựa răng
rim /cơ khí & công trình/
vành tựa răng
rim /xây dựng/
vành xe
rim /cơ khí & công trình/
vành xe (mâm) trên có gắn vỏ ruột xe
rim /xây dựng/
đóng vành
rim /cơ khí & công trình/
đúc thép sôi
rim /ô tô/
niềng bánh xe
rim /cơ khí & công trình/
vòng tựa
rim
cạp (kỹ thuật xử lý khi sản xuất những chi tiết chất dẻo bằng phương pháp ép khuôn)
rim /toán & tin/
cạp (kỹ thuật xử lý khi sản xuất những chi tiết chất dẻo bằng phương pháp ép khuôn)
rim
vành xe (mâm) trên có gắn vỏ ruột xe
frame, rim /cơ khí & công trình/
làm viền
marginal, rim
thuộc mép
marginal keratitis, rim
viêm giác mạc bờ
color fringing, pocket, rim
viền màu
character outline, peripheral, rim
đường biên ký tự
peripheral processing, periphery, rim
xử lý ngoại vi
critical range, rim, strictness, term
giới hạn tới hạn
flash ridge, rim, salient, score mark, seam, shoulder
rìa, gờ có lỗ thoát
wheel flange, tire rim, wheel felloe, wheel rim, wheel tyre, rim /cơ khí & công trình/
mép vành bánh xe
1. Phần ngoài cùng của một bánh xe nối bằng nan hoa vào mayơ.2. Cạnh lồi ra hay đường biên của một thiết bị.