marginal
(thuộc) rìa, bờ, biên, vành , chuẩn địa máng ~ basin địa máng gần biển ~ channel lòng sông băng thu ỷ ~ cost chi phí biên ~ land đấ t ven rìa ~ social and private net product s ản phẩm ròng biên xã hội và sản phẩm ròng biên tư nhân ~ value giá tr ị biên