TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

marginal

biên

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bờ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Cận biên

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế

rìa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

biên duyên

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt

gia lượng.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

vành

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chuẩn địa máng ~ basin địa máng gần biển ~ channel lòng sông băng thu ỷ ~ cost chi phí biên ~ land đấ t ven rìa ~ social and private net product s ản phẩm ròng biên xã hội và sản phẩm ròng biên tư nhân ~ value giá tr ị biên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ở lề

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuộc lề

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ở mép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuộc bờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuộc rìa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuộc mép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuộc biên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lề

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ít có giá trị công nghiệp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Bên lề.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

marginal

marginal

 
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

 rim

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

marginalist

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

marginal

Grenz-

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Grenzwert-

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rand-

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

marginal

marginal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Marginal

Bên lề.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

marginal /IT-TECH/

[DE] Grenz-; Grenzwert-; Rand-

[EN] marginal

[FR] marginal

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

marginal

thuộc biên, mép, lề, rìa, ít có giá trị công nghiệp

Từ điển toán học Anh-Việt

marginal

biên duyên

Từ điển phân tích kinh tế

marginal /toán học/

biên duyên

marginal,marginalist

cận biên

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

marginal

ở lề

marginal

thuộc lề

marginal

ở mép

marginal /xây dựng/

thuộc bờ, thuộc rìa

marginal, rim

thuộc mép

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

marginal

(thuộc) rìa, bờ, biên, vành , chuẩn địa máng ~ basin địa máng gần biển ~ channel lòng sông băng thu ỷ ~ cost chi phí biên ~ land đấ t ven rìa ~ social and private net product s ản phẩm ròng biên xã hội và sản phẩm ròng biên tư nhân ~ value giá tr ị biên

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Marginal

Cận biên, gia lượng.

Một đơn vị biên là đơn vị tăng thên\m của một cái gì đó, chẳng hạn như với CHI PHÍ BIÊN, ĐỘ THOẢ DỤNG BIÊN..

Tự điển Dầu Khí

marginal

['mɑ:dʒinl]

  • tính từ

    o   (thuộc) biên, bờ

    §   marginal allowable : lượng sản xuất cho phép

    §   marginal unit : đơn vị tới hạn

    §   marginal well : giếng tới hạn