TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ở mép

ở mép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ở mép

laid-on edge course

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

marginal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 laid-on edge course

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 marginal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bei ihnen wird die Biomasse aus der rotierenden Trommel kontinuierlich durch Düsen ausgetragen, die am Trommelrand oder gegebenenfalls an der Unterseite der Trommel angeordnet sind.

Ở đây sinh khối từ trụ xoay liên tục thoát ra qua các vòi phun, được đặt ở mép trụ xoay hoặc ở mặt dưới.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durch einen Randverbund ist dieser gasdicht abgeschlossen.

Khí này được giữ kín nhờ phần liên kết ở mép kính.

Die Fangleisten am Rand nehmen dabei einen Großteil der Schließkraft auf und verhindern so ein Zusammenstauchen der Trennkanten.

Nẹp chặn ở mép khuôn tiếp nhận phần lớn lực đóng khuôn và ngăn chặn đường phân khuôn ép dồn vào nhau.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

laid-on edge course

ở mép

marginal

ở mép

 laid-on edge course, marginal /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

ở mép