marginal /xây dựng/
thuộc biên
marginal /y học/
thuộc bờ, thuộc rìa
marginal /y học/
thuộc bộ khung nội tạng
marginal /y học/
thuộc bổ thề
marginal /y học/
thuộc bữa ăn
marginal /y học/
thuộc bụng
marginal /y học/
thuộc bụng - vòi
marginal /xây dựng/
thuộc lề
marginal /xây dựng/
thuộc mép
marginal /xây dựng/
thuộc rìa
marginal /xây dựng/
thuộc viền
marginal /cơ khí & công trình/
ở cạnh
marginal /xây dựng/
ở lề
margin, marginal
dải đường biên
margin remover, marginal
thiết bị cắt lề
margin boundary, marginal
mép lề trang
margin tile, marginal
ngói bờ
lateral head cylinder, marginal
xi lanh có lắp hơi ở bên
laid-on edge course, marginal /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
ở mép