TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dải đường biên

dải đường biên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoảng lề

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dải đường biên

margin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 marginal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 margin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dải đường biên

Randstreifen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Randstreifen /m/XD/

[EN] margin

[VI] khoảng lề, dải đường biên

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

margin, marginal

dải đường biên

 margin /xây dựng/

dải đường biên

 margin

dải đường biên