TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ở cạnh

ở cạnh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở một bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở sát bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phụ cận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gần cạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ở cạnh

 marginal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ở cạnh

neben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

in der Nähe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Seitwärts

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nebenan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Randverbund ist UV-Licht empfindlich und darf nicht mit Silikon in Berührung kommen (Unverträglichkeit mit dem Dichtungsmaterial).

Vật liệu liên kết ở cạnh kính nhạy cảm với tia cực tím và không được cho tiếp xúc với chất silicon (Tính không tương hợp đối với vật liệu đệm kín).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei der spanenden Formgebung entsteht an der Werkzeugschneide und in der Werkstückrandzone durch Reibung Wärme.

Trong phương pháp định dạng qua cắt gọt có phoi, nhiệt xuất hiện ở cạnh cắt của dụng cụ và vùng biên của phôi do ma sát.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Seitliche Führungen des Absperrkörpers meist erkennbar

Độ di chuyển của đĩa thường nhìn thấy được ở cạnh ngoài thân van

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Der Königssohn sagte voll Freude: "Du bist bei mir,"

Mừng rỡ hoàng tử nói: "Nàng đang ở cạnh ta"

In dem Augenblick aber, wo sie den Stich empfand, fiel sie auf das Bett nieder das da stand, und lag in einem tiefen Schlaf.

Nàng ngã ngay xuống chiếc giường ở cạnh đó và thiếp đi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seitwärts des Weges

ở bên đường.

im Zimmer nebenan

trong căn phòng kế bên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Seitwärts /(Präp. mit Gen.)/

(geh ) ở cạnh; ở một bên;

ở bên đường. : seitwärts des Weges

nebenan /(Adv.)/

ở gần; ở cạnh; ở sát bên; phụ cận; gần cạnh;

trong căn phòng kế bên. : im Zimmer nebenan

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 marginal /cơ khí & công trình/

ở cạnh

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ở cạnh

neben (adv), in der Nähe (adv); nó dứng ở cạnh tòi er saß neben mir