Việt
ở cạnh
ở một bên
ở gần
ở sát bên
phụ cận
gần cạnh
Anh
marginal
Đức
neben
in der Nähe
Seitwärts
nebenan
Der Randverbund ist UV-Licht empfindlich und darf nicht mit Silikon in Berührung kommen (Unverträglichkeit mit dem Dichtungsmaterial).
Vật liệu liên kết ở cạnh kính nhạy cảm với tia cực tím và không được cho tiếp xúc với chất silicon (Tính không tương hợp đối với vật liệu đệm kín).
Bei der spanenden Formgebung entsteht an der Werkzeugschneide und in der Werkstückrandzone durch Reibung Wärme.
Trong phương pháp định dạng qua cắt gọt có phoi, nhiệt xuất hiện ở cạnh cắt của dụng cụ và vùng biên của phôi do ma sát.
Seitliche Führungen des Absperrkörpers meist erkennbar
Độ di chuyển của đĩa thường nhìn thấy được ở cạnh ngoài thân van
Der Königssohn sagte voll Freude: "Du bist bei mir,"
Mừng rỡ hoàng tử nói: "Nàng đang ở cạnh ta"
In dem Augenblick aber, wo sie den Stich empfand, fiel sie auf das Bett nieder das da stand, und lag in einem tiefen Schlaf.
Nàng ngã ngay xuống chiếc giường ở cạnh đó và thiếp đi.
seitwärts des Weges
ở bên đường.
im Zimmer nebenan
trong căn phòng kế bên.
Seitwärts /(Präp. mit Gen.)/
(geh ) ở cạnh; ở một bên;
ở bên đường. : seitwärts des Weges
nebenan /(Adv.)/
ở gần; ở cạnh; ở sát bên; phụ cận; gần cạnh;
trong căn phòng kế bên. : im Zimmer nebenan
marginal /cơ khí & công trình/
neben (adv), in der Nähe (adv); nó dứng ở cạnh tòi er saß neben mir