benachbart /a/
láng giềng, tiếp cận, phụ cận, tiếp cận, phụ cận, tiếp giáp, kế cận, lân cận, giáp ranh, giập giói (D vói ai...); ỏ ngoại vi.
nebenan /adv/
ỏ gần, ổ cạnh, ỏ sát bên, phụ cận, gần cạnh, bên.
anliegend /a/
1. ôm sát, bó sát, dính sát; 2. tiếp cận, phụ cận, lân cận, giáp giói.
anstoßend /a/
tiếp cận, phụ cận, kế cận, lân cận, láng giềng, giáp giói, bên cạnh.