Việt
phụ cận
gần cạnh
ở gần
ở cạnh
ở sát bên
ỏ gần
ổ cạnh
ỏ sát bên
bên.
Đức
nebenan
Dadurch wird auch ein besseres Durchbrennen des Gemisches in der Nähe der Kolbenkante und am Feuersteg erreicht.
Qua đó hỗn hợp nhiên liệu cháy trọn vẹn hơn gần cạnh piston và bờ chắn lửa.
im Zimmer nebenan
trong căn phòng kế bên.
nebenan /adv/
ỏ gần, ổ cạnh, ỏ sát bên, phụ cận, gần cạnh, bên.
nebenan /(Adv.)/
ở gần; ở cạnh; ở sát bên; phụ cận; gần cạnh;
trong căn phòng kế bên. : im Zimmer nebenan