zuhanden 1 /adv/
ỏ gần; zuhanden 1 kommen gặp phải ai, bị ai vó được, vó được cái gì, có sẵn cái gì, gặp cái gì.
unfern
prp (G, D) u adv không xa, gần, ỏ gần; unfern des Platzes, unfern dem Platze, unfern vorn Platze cách quảng trưòng không xa.
nebenan /adv/
ỏ gần, ổ cạnh, ỏ sát bên, phụ cận, gần cạnh, bên.
beiher /adv/
1. gần, sát nách, ngay sát, bên cạnh, cạnh nhau, ỏ gần, ỏ bên; 2. nhân tiện, tiên thể, nhân thể, luôn tiện, luôn thể; [một cách] tình cỏ, ngẫu nhiên.
bei /prp (D/
prp (D) 1. ỏ ; 2. sát cạnh, bên, rất gần, sát nách, ỏ gần, gần; 3. trong, ỏ, tại, ỏ trong, ỏ trên, vào hồi, lúc, khi, khi, vào lúc, trong lúc, 4. trong thời; 5. vào khoảng; 6. vì; j -n der Hand fassen (ergreifen] nắm tay ai