TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vào khoảng

vào khoảng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ chừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoảng chừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoảng độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

áng chừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zirka gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chừng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưóc chừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gần.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

g rum adv

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chung quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xung quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trên dưói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưđc chừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phỏng chừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xấp xỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trên dưđi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chống lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngược lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo hưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo chiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vè phần ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trước ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

so vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sát cạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sát nách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào hồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào lúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong lúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong thời

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gần đúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ chùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ước chừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trên dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vào khoảng

zirka

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etwa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ungefähr .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

za

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

henim

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schätzungsweise

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

um

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

annäherungsweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beiläufig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dabei stellt sich ein Schlupf von ca. 3 % ein.

Độ trượt ở đây vào khoảng 3 %.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

DieWerkzeugtemperatur liegt bei ca. 180 °C.

Nhiệt độ khuôn vào khoảng 180 °C.

Sie liegt zwischen 5 mm und 6 mm,da der Abbrand beim späteren Schweißenbei ca. 2,5 mm bis 3 mm liegt.

vào khoảng 5 mm đến 6 mm, vì phần cháy khi hàn tiếp theo vào khoảng 2,5 mm đến 3 mm.

Übliche Durchmesser liegen um 6 mm.

Đường kính thông thường vào khoảng 6 mm.

Dem Harzansatz werden dazu ca. 2% Paraffin zugesetzt.

Lớp này được thêm vào khoảng 2% parafin,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich komme gegen Abend

tôi sẽ đến lúc chiều tối

er kam gegen 1] Uhr nach Hause

ông ấy về đến nhà vào khoảng 11 giờ.

um Weihnachten

vào khoảng Giáng sinh

um Mitternacht

khoăng nửa đểm

um die Mittagszeit (herum)

vào khoảng giữa trưa.

es kostet sơ um Ỉ00 Euro herum

món đó có giá khoảng 100 Ẹuro

er ist um [die] 60 herum

ông ấy độ chừng 60 tuổi.

zirka zwei Stunden

độ hai giờ đồng hồ

zirka zehn Kilometer

khoảng mười cây số.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

um etw. (A) henim

xung quanh cái gì;

um die Écke henim

sau góc đưỏng (góc phố, góc nhà);

im Kréise henim

xung quanh; um ý-n -

um (die) tausend Mark henim

chừng (khoảng chùng, vào khoảng, trên dưới) một ngàn mác.

gegen Barzahlung

(trả) bằng tiền mặt; ~

gerecht gegen j-n

công bằng về phần ai;

seine Pflicht gegen die Heimat erfüllen

thực hiện nghĩa vụ của mình trưóc tổ quốc; 7. so vói;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegen /[’ge:gan] (Präp. mit Akk.) 1. (nói về không gian) về phía, về hướng, nhằm, hưóng tới; gegen die Mauer lehnen/

gần; tầm; vào khoảng; khoảng chừng (thời gian);

tôi sẽ đến lúc chiều tối : ich komme gegen Abend ông ấy về đến nhà vào khoảng 11 giờ. : er kam gegen 1] Uhr nach Hause

um /[um] (Präp. mit Akk.)/

(nói về thời gian) vào khoảng; khoảng chừng; độ chừng; khoảng;

vào khoảng Giáng sinh : um Weihnachten khoăng nửa đểm : um Mitternacht vào khoảng giữa trưa. : um die Mittagszeit (herum)

annäherungsweise /(Adv.)/

gần đúng; áng chừng; khoảng độ; vào khoảng (annähernd);

beiläufig /(Adj.)/

(ôsterr ) khoảng chừng; độ chùng; vào khoảng; ước chừng (ungefähr, etwa);

herum /[he'rom] (Adv.)/

(dùng kèm với giới từ “um”) khoảng; khoảng chừng; độ chừng; vào khoảng; trên dưới (etwa, ungefähr);

món đó có giá khoảng 100 Ẹuro : es kostet sơ um Ỉ00 Euro herum ông ấy độ chừng 60 tuổi. : er ist um [die] 60 herum

zirka /[’tsirka] (Adv.)/

độ chừng; khoảng chừng; ước chừng; vào khoảng; gần (ungefähr, etwa);

độ hai giờ đồng hồ : zirka zwei Stunden khoảng mười cây số. : zirka zehn Kilometer

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

za

zirka gần, vào khoảng, độ, chừng.

zirka /adv/

độ chừng, khoảng chừng, ưóc chừng, vào khoảng, chừng, độ, gần.

henim /(thưởn/

(thưởng rum) 1. chung quanh, xung quanh, quanh; um etw. (A) henim xung quanh cái gì; um die Écke henim sau góc đưỏng (góc phố, góc nhà); im Kréise henim xung quanh; um ý-n - sein quấn quanh, vấn quanh, săn sóc, chăm sóc, chăm nom; 2. chùng, khoảng độ, khoảng chừng, vào khoảng, trên dưói; um (die) tausend Mark henim chừng (khoảng chùng, vào khoảng, trên dưới) một ngàn mác.

schätzungsweise /adv/

một cách] áng chừng, ưđc chừng, phỏng chừng, khoảng chừng, xấp xỉ, chừng, khoảng độ, vào khoảng, trên dưđi.

gegen /prp (A/

prp (A) 1. chống lại, ngược lại; gegen den Strom ngược dòng; gegen den Feind chông lại kẻ thù; - das Gewissen trái vói lương tâm; 2. từ, chóng; ein Mittel - Kopfweh thuốc chông đau đầu; 3. theo hưóng, theo chiều; gegen Nórden hưdngbắc, theo hưóng bắc; gegen die See hin tói biển, hưỏng ra biển; gegen Ende tói cùng, tdi đích; 4. vào khoảng (về thời gian); - zehn Uhr vào khoảng mưòi giò; gegen zwanzig Per sonen vào khoảng 20 người; gegen Ábend vào khoảng chiều; 5. thay vào, thay thế; gegen Barzahlung (trả) bằng tiền mặt; gegen Quittung theo biên lai, lấy biên lai; 6. vè phần ai (cái gì), trước ai (cái gì); gerecht gegen j-n công bằng về phần ai; seine Pflicht gegen die Heimat erfüllen thực hiện nghĩa vụ của mình trưóc tổ quốc; 7. so vói; er ist ein Kind - ihn nó là một đúa trẻ so vói tuổi nó.

bei /prp (D/

prp (D) 1. ỏ ; 2. sát cạnh, bên, rất gần, sát nách, ỏ gần, gần; 3. trong, ỏ, tại, ỏ trong, ỏ trên, vào hồi, lúc, khi, khi, vào lúc, trong lúc, 4. trong thời; 5. vào khoảng; 6. vì; j -n der Hand fassen (ergreifen] nắm tay ai

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vào khoảng

etwa (a), ungefähr (a).