Việt
độ chừng
khoảng chừng
ưóc chừng
vào khoảng
chừng
độ
gần.
áng chừng
phỏng chừng
xấp xỉ
gần đúng
Đức
zirka
annähernd
zirka /adv/
độ chừng, khoảng chừng, ưóc chừng, vào khoảng, chừng, độ, gần.
annähernd /I a/
áng chừng, ưóc chừng, phỏng chừng, khoảng chừng, xấp xỉ, (toán) gần đúng; II adv (một cách) gần đúng, áng chừng, ưóc chừng, khoảng độ, vào khoảng.