TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zirka

độ chừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoảng chừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vào khoảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ưóc chừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gần.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ước chừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zirka

zirka

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zirka zwei Stunden

độ hai giờ đồng hồ

zirka zehn Kilometer

khoảng mười cây số.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zirka /[’tsirka] (Adv.)/

độ chừng; khoảng chừng; ước chừng; vào khoảng; gần (ungefähr, etwa);

zirka zwei Stunden : độ hai giờ đồng hồ zirka zehn Kilometer : khoảng mười cây số.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zirka /adv/

độ chừng, khoảng chừng, ưóc chừng, vào khoảng, chừng, độ, gần.