TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khoảng chừng

khoảng chừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ chừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào khoảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áng chừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phỏng chừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xấp xỉ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gần đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ chùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ước chừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gần gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trên dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xấp xỉ Apr = April

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

circa gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ khoáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào khoảng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áng chùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ước chùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xấp xỉ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưóc chừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gần.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gần đúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

g rum adv

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chung quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xung quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảng độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trên dưói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưđc chừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trên dưđi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fähri a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không rỗ ràng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không rành rọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không rành mạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không gãy gọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không khúc chiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

khoảng chừng

Approximately

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

khoảng chừng

zirka

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

approximativ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

präterpropter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdmistnichtwohl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberhapps

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vielleicht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rund

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

um

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beiläufig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Etuikleid

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Etwa

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

ca

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

annähernd

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

henim

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schätzungsweise

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungefähr

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ermittlung der ungefähren Absetzgeschwindigkeit über die Ähnlichkeitsbeziehung:

Xác định vận tốc lắng đọng khoảng chừng dựa trên nguyên lý tương tự:

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

um etw. (A) henim

xung quanh cái gì;

um die Écke henim

sau góc đưỏng (góc phố, góc nhà);

im Kréise henim

xung quanh; um ý-n -

um (die) tausend Mark henim

chừng (khoảng chùng, vào khoảng, trên dưới) một ngàn mác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es wird wohl 14 Uhr werden, bis...

có lẽ phải đến 14 giờ, thì...

ein Mann von viel leicht fünfzig Jahren

một người đàn ông khoảng năm mươi tuổi.

ich komme gegen Abend

tôi sẽ đến lúc chiều tối

er kam gegen 1] Uhr nach Hause

ông ấy về đến nhà vào khoảng 11 giờ.

er hat rund 100 Euro ausgegeben

hắn đã chi ra gần 100 Euro

um Weihnachten

vào khoảng Giáng sinh

um Mitternacht

khoăng nửa đểm

um die Mittagszeit (herum)

vào khoảng giữa trưa.

wann etwa?

khoảng chừng nào?-, in etwa: về phương diện nào đó, tương đối

wir stimmen in etwa überein

về phương diện nào đó, chúng tôi thống nhất với nhau.

es kostet sơ um Ỉ00 Euro herum

món đó có giá khoảng 100 Ẹuro

er ist um [die] 60 herum

ông ấy độ chừng 60 tuổi.

zirka zwei Stunden

độ hai giờ đồng hồ

zirka zehn Kilometer

khoảng mười cây số.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ca

circa (latinh) gần, khoảng chừng, độ khoáng, vào khoảng.

approximativ /a/

áng chùng, ước chùng, phỏng chừng, khoảng chừng, xấp xỉ.

zirka /adv/

độ chừng, khoảng chừng, ưóc chừng, vào khoảng, chừng, độ, gần.

annähernd /I a/

áng chừng, ưóc chừng, phỏng chừng, khoảng chừng, xấp xỉ, (toán) gần đúng; II adv (một cách) gần đúng, áng chừng, ưóc chừng, khoảng độ, vào khoảng.

henim /(thưởn/

(thưởng rum) 1. chung quanh, xung quanh, quanh; um etw. (A) henim xung quanh cái gì; um die Écke henim sau góc đưỏng (góc phố, góc nhà); im Kréise henim xung quanh; um ý-n - sein quấn quanh, vấn quanh, săn sóc, chăm sóc, chăm nom; 2. chùng, khoảng độ, khoảng chừng, vào khoảng, trên dưói; um (die) tausend Mark henim chừng (khoảng chùng, vào khoảng, trên dưới) một ngàn mác.

schätzungsweise /adv/

một cách] áng chừng, ưđc chừng, phỏng chừng, khoảng chừng, xấp xỉ, chừng, khoảng độ, vào khoảng, trên dưđi.

ungefähr /(unge/

(ungefähr)i 1. áng chừng, ưđc chừng, phỏng chừng, khoảng chừng, xấp xỉ, độ chừng; 2. không rõ, không rỗ ràng, không rành rọt, không rành mạch, không gãy gọn, không khúc chiết; II adv áng chừng, ưđc chừng, phỏng chừng, khoảng chùng, độ chừng, vào khoảng, khoảng, độ; von ungefähr [một cách] tình cỏ, ngẫu nhiên, vô tình.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

khoảng chừng,xấp xỉ,độ chừng

[DE] Etwa

[EN] Approximately

[VI] khoảng chừng, xấp xỉ, độ chừng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

präterpropter /(Adv) [lat.] (bildungsspr.)/

độ; khoảng chừng (etwa, ungefähr);

jmdmistnichtwohl /(người nào) cảm thấy không được khỏe; wohl aussehen/

khoảng chừng; độ chừng (etwa, ungefähr);

có lẽ phải đến 14 giờ, thì... : es wird wohl 14 Uhr werden, bis...

uberhapps /(Adv.) (österr. ugs.)/

khoảng chừng; độ chừng (ungefähr; annäherungs weise);

Vielleicht /[fi'laixt] (Adv.) 1. có lẽ, có thể; vielleicht kommt er morgen/

khoảng chừng; độ chừng; khoảng (unge fähr, schätzungsweise);

một người đàn ông khoảng năm mươi tuổi. : ein Mann von viel leicht fünfzig Jahren

gegen /[’ge:gan] (Präp. mit Akk.) 1. (nói về không gian) về phía, về hướng, nhằm, hưóng tới; gegen die Mauer lehnen/

gần; tầm; vào khoảng; khoảng chừng (thời gian);

tôi sẽ đến lúc chiều tối : ich komme gegen Abend ông ấy về đến nhà vào khoảng 11 giờ. : er kam gegen 1] Uhr nach Hause

rund /(Adv.)/

(ugs ) khoảng chừng; độ chừng; gần; gần đến (ungefähr, etwa);

hắn đã chi ra gần 100 Euro : er hat rund 100 Euro ausgegeben

um /[um] (Präp. mit Akk.)/

(nói về thời gian) vào khoảng; khoảng chừng; độ chừng; khoảng;

vào khoảng Giáng sinh : um Weihnachten khoăng nửa đểm : um Mitternacht vào khoảng giữa trưa. : um die Mittagszeit (herum)

beiläufig /(Adj.)/

(ôsterr ) khoảng chừng; độ chùng; vào khoảng; ước chừng (ungefähr, etwa);

Etuikleid /das (Mode)/

gần; khoảng; khoảng chừng; độ chừng; gần gần (ungefähr);

khoảng chừng nào?-, in etwa: về phương diện nào đó, tương đối : wann etwa? về phương diện nào đó, chúng tôi thống nhất với nhau. : wir stimmen in etwa überein

herum /[he'rom] (Adv.)/

(dùng kèm với giới từ “um”) khoảng; khoảng chừng; độ chừng; vào khoảng; trên dưới (etwa, ungefähr);

món đó có giá khoảng 100 Ẹuro : es kostet sơ um Ỉ00 Euro herum ông ấy độ chừng 60 tuổi. : er ist um [die] 60 herum

zirka /[’tsirka] (Adv.)/

độ chừng; khoảng chừng; ước chừng; vào khoảng; gần (ungefähr, etwa);

độ hai giờ đồng hồ : zirka zwei Stunden khoảng mười cây số. : zirka zehn Kilometer

approximativ /(Adj.) (bildungsspr.)/

áng chừng; ước chừng; phỏng chừng; khoảng chừng; xấp xỉ (angenähert; ungefähr) Apr = April (tháng tư);