präterpropter /(Adv) [lat.] (bildungsspr.)/
độ;
khoảng chừng (etwa, ungefähr);
jmdmistnichtwohl /(người nào) cảm thấy không được khỏe; wohl aussehen/
khoảng chừng;
độ chừng (etwa, ungefähr);
có lẽ phải đến 14 giờ, thì... : es wird wohl 14 Uhr werden, bis...
uberhapps /(Adv.) (österr. ugs.)/
khoảng chừng;
độ chừng (ungefähr; annäherungs weise);
Vielleicht /[fi'laixt] (Adv.) 1. có lẽ, có thể; vielleicht kommt er morgen/
khoảng chừng;
độ chừng;
khoảng (unge fähr, schätzungsweise);
một người đàn ông khoảng năm mươi tuổi. : ein Mann von viel leicht fünfzig Jahren
gegen /[’ge:gan] (Präp. mit Akk.) 1. (nói về không gian) về phía, về hướng, nhằm, hưóng tới; gegen die Mauer lehnen/
gần;
tầm;
vào khoảng;
khoảng chừng (thời gian);
tôi sẽ đến lúc chiều tối : ich komme gegen Abend ông ấy về đến nhà vào khoảng 11 giờ. : er kam gegen 1] Uhr nach Hause
rund /(Adv.)/
(ugs ) khoảng chừng;
độ chừng;
gần;
gần đến (ungefähr, etwa);
hắn đã chi ra gần 100 Euro : er hat rund 100 Euro ausgegeben
um /[um] (Präp. mit Akk.)/
(nói về thời gian) vào khoảng;
khoảng chừng;
độ chừng;
khoảng;
vào khoảng Giáng sinh : um Weihnachten khoăng nửa đểm : um Mitternacht vào khoảng giữa trưa. : um die Mittagszeit (herum)
beiläufig /(Adj.)/
(ôsterr ) khoảng chừng;
độ chùng;
vào khoảng;
ước chừng (ungefähr, etwa);
Etuikleid /das (Mode)/
gần;
khoảng;
khoảng chừng;
độ chừng;
gần gần (ungefähr);
khoảng chừng nào?-, in etwa: về phương diện nào đó, tương đối : wann etwa? về phương diện nào đó, chúng tôi thống nhất với nhau. : wir stimmen in etwa überein
herum /[he'rom] (Adv.)/
(dùng kèm với giới từ “um”) khoảng;
khoảng chừng;
độ chừng;
vào khoảng;
trên dưới (etwa, ungefähr);
món đó có giá khoảng 100 Ẹuro : es kostet sơ um Ỉ00 Euro herum ông ấy độ chừng 60 tuổi. : er ist um [die] 60 herum
zirka /[’tsirka] (Adv.)/
độ chừng;
khoảng chừng;
ước chừng;
vào khoảng;
gần (ungefähr, etwa);
độ hai giờ đồng hồ : zirka zwei Stunden khoảng mười cây số. : zirka zehn Kilometer
approximativ /(Adj.) (bildungsspr.)/
áng chừng;
ước chừng;
phỏng chừng;
khoảng chừng;
xấp xỉ (angenähert; ungefähr) Apr = April (tháng tư);