herankommen /(st. V.; ist)/
(thời gian, sự kiện ) gần đến;
sắp đến;
sắp xảy ra;
cuối cùng thì kỳ nghỉ hè cũng sắp đến. : endlich kamen die Ferien heran
rund /(Adv.)/
(ugs ) khoảng chừng;
độ chừng;
gần;
gần đến (ungefähr, etwa);
hắn đã chi ra gần 100 Euro : er hat rund 100 Euro ausgegeben