TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gần đến

gần đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sắp đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoảng chừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ chừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp xẩy ra

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cận kề

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cấp bách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lâm cận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bách cận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sắp đến.<BR>~ of the end of the world Ngày tận thế sắp đến.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

gần đến

imminent

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

imminence

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

gần đến

herankommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rund

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Manche Bakterienarten besitzen bis zu Tausende kurze Oberflächenanhänge aus Proteinen, die als Fimbrien bezeichnet werden.

Vài loài vi khuẩn có gần đến hàng ngàn đuôi ngắn từ protein, được gọi là fimbria (pilus).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Kontaktwinkel nähert sich Null,wenn eine komplette Benetzung stattfindet.

Góc tiếp xúc tiến gần đến trị số không khi xảy ra sự bám ướt hoàn toàn.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Sie entwischte ihm aber und sprang in das Taubenhaus.

Gần đến nhà, cô gỡ tay hoàng tử ra và nhảy lên chuồng chim bồ câu.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Batterie hat einen nahezu kritischen Zustand erreicht.

Ắc quy đạt gần đến tình trạng giới hạn thấp.

Eine fortlaufende Drehung kann erreicht werden, wenn man an der Drehspule einen Stromwender (Kollektor) anbringt, der jeweils kurz vor Erreichen der Endstellung die Stromrichtung in der Spule umschaltet.

Nếu sử dụng bộ cổ góp để đảo chiều dòng điện đi qua khung dây trước mỗi lần khung dây gần đến vị trí dừng, khung dây sẽ quay liên tục trong từ trường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

endlich kamen die Ferien heran

cuối cùng thì kỳ nghỉ hè cũng sắp đến.

er hat rund 100 Euro ausgegeben

hắn đã chi ra gần 100 Euro

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

imminent

Gần đến, sắp xẩy ra, cận kề, cấp bách

imminence

Gần đến, lâm cận, bách cận, sắp đến.< BR> ~ of the end of the world Ngày tận thế sắp đến.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herankommen /(st. V.; ist)/

(thời gian, sự kiện ) gần đến; sắp đến; sắp xảy ra;

cuối cùng thì kỳ nghỉ hè cũng sắp đến. : endlich kamen die Ferien heran

rund /(Adv.)/

(ugs ) khoảng chừng; độ chừng; gần; gần đến (ungefähr, etwa);

hắn đã chi ra gần 100 Euro : er hat rund 100 Euro ausgegeben