rund /(khoảng chừng, độ chừng, gần), re [ital.]/
(nhạc) rê;
rund /(Adv.)/
(ugs ) khoảng chừng;
độ chừng;
gần;
gần đến (ungefähr, etwa);
er hat rund 100 Euro ausgegeben : hắn đã chi ra gần 100 Euro
Rund /das; -[e]s, -e (PL ungebr.)/
hình tròn;
dạng tròn;
Rund /das; -[e]s, -e (PL ungebr.)/
khu vực tròn (bao quanh);