TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rê

Rê

 
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rê

re

 
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

 drag

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

rê

worfeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schwingen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

auslegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausbreiten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

auswer- fen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hinterherziehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zaudern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trödeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dahinschleppen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rund

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Es wird auch erzählt, dass einmal, als Rotkäppchen der alten Großmutter wieder Gebackenes brachte, ein anderer Wolf es angesprochen und vom Wege habe ableiten wollen.

Có người kể là một lần Khăn đỏ lại mang bánh đến cho bà thì một con chó sói khác la cà đến gần tính chuyện rủ rê để em rời khỏi đường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rund /(khoảng chừng, độ chừng, gần), re [ital.]/

(nhạc) rê;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drag

rê

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rê

1) (Korn) worfeln vt, schwingen vt;

2) auslegen vt, ausbreiten vt; auswer- fen vt (z. B. lưới);

3) hinterherziehen vt, zaudern vt, trödeln vt, dahinschleppen vt.

Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

re

Rê