drag
quăng lưới
drag
băng cái cào
drag
nạo
drag /ô tô/
trôi (phanh)
drag /ô tô/
trượt (ly hợp)
drag /xây dựng/
tàu vét bùn
drag
lực cản
drag
lực cản, kéo
drag /ô tô/
sức cản (gió)
drag /ô tô/
sức cản (gió)
drag
rê
drag /xây dựng/
băng cái cào
drag /toán & tin/
băng cáo
drag
máy lăn đường
drag, haul
quăng lưới
drag, dredge
tàu vét bùn
drag, earthmover /cơ khí & công trình/
xe cạp
drag, hindrance /toán & tin;xây dựng;xây dựng/
trở lực
drag, dredge pump /cơ khí & công trình/
tầu hút bùn