hindrance
sự cản trở
hindrance
chướng ngại
hindrance
sự trở ngại
disorder, hindrance
chướng ngại
drag, hindrance /toán & tin;xây dựng;xây dựng/
trở lực
hindrance, obstacle, obstruction
sự trở ngại
hindrance, nuisance, obstacle, obstruction
sự cản trở