obstruction
cái nút đường ống
obstruction
sự cản trở
obstruction
vật chướng ngại
obstruction /cơ khí & công trình/
sự nghẹt ống
obstruction /cơ khí & công trình/
sự nghẽn ống
obstruction /cơ khí & công trình/
sự tắt ống
obstruction /giao thông & vận tải/
cái nút đường ống
obstruction /xây dựng/
cái nút đường ống
obstruction
sự ngăn cản
obstruction
sự trở ngại
obstruction
trở ngại
obstruction /xây dựng/
cái nút đường ống
obstruction
sự nghẹt ống
obstruction /giao thông & vận tải/
tắc đường
inhibition, obstruction /toán & tin/
sự ngăn cản
obstacle, obstruction
sự trở ngại
valve blocking, obstruction /điện tử & viễn thông/
sự nghẽn tắc van
mobile obstacle, obstruction
vật cản tự do
hindrance, obstacle, obstruction
sự trở ngại
total deadlock, jamming, obstruction
sự tắc nghẽn toàn phần
jamming of brakes, obstruction, score
sự kẹt phanh
hindrance, nuisance, obstacle, obstruction
sự cản trở
barricade, crush barrier, drawback, obstacle, obstruction
vật chướng ngại