TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

valve blocking

nghẽn van

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nghẽn tắc van

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tắc van

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tắc van

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

valve blocking

valve blocking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 obstruction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

valve blocking

Ventil sperren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zündsperrung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

valve blocking

blocage de valve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bloquer une valve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

valve blocking /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Ventil sperren; Zündsperrung

[EN] valve blocking

[FR] blocage de valve; bloquer une valve

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

valve blocking

nghẽn van

valve blocking

sự nghẽn tắc van

valve blocking

sự tắc van

valve blocking

tắc van

valve blocking /điện lạnh/

sự nghẽn tắc van

valve blocking /điện lạnh/

sự tắc van

valve blocking, obstruction /điện tử & viễn thông/

sự nghẽn tắc van