TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tắc van

tắc van

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tắc van

valve blocking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 valve blocking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie können mechanisch, z.B. Drosselklappenschalter, (Bild 1, Seite 660), pneumatisch, z.B. Warndruckschalter bei Druckluftbremsen, hydraulisch, z.B. Öldruckschalter, thermisch, z.B. Thermoschalter oder elektrisch, z.B. Relais, betätigt werden.

Công tắc có thể tiếp nhận tín hiệu tác động bằng cơ học, thí dụ như công tắc van tiết lưu (Hình 1, trang 660); bằng khí nén, thí dụ như công tắc áp suất cảnh báo ở hệ thống phanh khí nén; bằng thủy lực, thí dụ như công tắc áp suất dầu; bằng nhiệt, thí dụ như công tắc nhiệt; hoặc bằng điện, thí dụ như rơle.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

valve blocking

tắc van

 valve blocking /điện lạnh/

tắc van