score
sự định tỉ lệ
score
làm xây sát (mặt nhẵn)
score /toán & tin/
dấu, sự đếm điểm
score /cơ khí & công trình/
sự kẹt ổ lăn
score /cơ khí & công trình/
vết xước
score
vết trầy
score /cơ khí & công trình/
vết xây xát
score /y học/
số điểm
score
dấu, sự đếm điểm
score
sự đếm điểm
score /toán & tin/
sự đếm điểm
score
điểm số
score /cơ khí & công trình/
sự kẹt ổ lăn
score
vết xây xát
score /xây dựng/
chạm khắc
score, striae /xây dựng;điện;điện/
đường gợn
print, score, sign
dấu in
Impact noise rating, score, standardization
sự định mức tiếng ồn va chạm
jamming of brakes, obstruction, score
sự kẹt phanh
rifle microphone, rill, runnel, rut, score, score mark, scoring, seam, slit
micrô có khía rãnh
enter mark, flute, mar, ridge, score, score mark, score marks, scoring, scratch
vết xước