TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 rut

vết đường mòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vết bánh xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vết xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vết lún

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vạch dấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vết rạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vết lõm cầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ổ gà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường địa phương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

micrô có khía rãnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 rut

 rut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 footprint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pot hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

notch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scribe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 serrate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spherical indentation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pinhole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sink mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chuck hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pitch-hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 district road

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 estate road

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 local highway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 local road

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 local way

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rifle microphone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 runnel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 score

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 score mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scoring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rut

vết đường mòn

 rut /xây dựng/

vết bánh xe

 rut /toán & tin/

vết đường mòn

 rut /xây dựng/

vết đường mòn

 rut /xây dựng/

vết xe

 footprint, rut /xây dựng/

vết bánh xe

 pot hole, rut /xây dựng/

vết lún

notch, rut, scribe

vạch dấu

nick, rut, serrate

vết rạch

spherical indentation, pinhole, rut, sink mark

vết lõm cầu

Trong khi đúc bằng phương pháo phun, khi bề mặt đúc vỡ ra, xuất hiện một vết lõm nhỏ trên những vật làm bằng nhựa, kèm theo đó là sự co giãn trong của vật sau khi miệng khuôn được gắn kín.

In injection molding, a small indentation on a plastic object that forms when the molding surface collapses, following internal shrinkage after the gate of the mold is sealed.

 chuck hole, pitch-hole, rut, pot hole /xây dựng/

ổ gà

Lỗ hổng hoặc sự sụt lở bề mặt; cụ thể là một lỗ hổng gồ ghề, bất thường ở bề mặt vỉa hè do tác động của thời tiết hoặc sức nặng.

A hole or depression in a surface; specific uses include a rough, irregular hole in a pavement surface, caused by the effects of weathering or heavy use.

 district road, estate road, local highway, local road, local way, rut

đường địa phương

rifle microphone, rill, runnel, rut, score, score mark, scoring, seam, slit

micrô có khía rãnh