TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 footprint

vết bánh xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vết chân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng phủ sóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vết tiếp xúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng phủ sóng của vệ tinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điện thế cực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 footprint

 footprint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abutment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

satellite coverage area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 range

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electrode potential

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electrostatic potential

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 potential

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 footprint /xây dựng/

vết bánh xe

 footprint /xây dựng/

vết chân

 footprint

vùng phủ sóng

 footprint, rut /xây dựng/

vết bánh xe

 abutment, footprint /ô tô/

vết tiếp xúc

satellite coverage area, footprint, range

vùng phủ sóng của vệ tinh

electrode potential, electrostatic potential, footprint, potential

điện thế cực

Số liệu đặc trưng , khả năng tạo điện năng đối với một điện tích trong một điện trường.